I.
DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH
HỘI ĐÔNG Y TỈNH THỪA THIÊN HUẾ NHIỆM KỲ 2021-2026
tt |
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH (Nam) |
NĂM SINH (Nữ) |
ĐỊA CHỈ |
CHỨC VỤ ĐƠN VỊ CÔNG TÁC |
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |
TRÌNH ĐỘ CHÍNH TRỊ |
ĐẢNG VIÊN |
|
1.
|
Trần Thiên |
Ân |
1977 |
|
146 Dương Phước Tước, Thuỷ Dương, Hương Thuỷ, TT Huế |
Trưởng khoa Đông Y BV TW Huế |
12/12 |
BSCKII |
Trung cấp |
X |
2.
|
Lê Nguyễn Hồng |
Anh |
1978 |
|
Kiệt 40 Nguyễn Phúc Nguyên |
Trưởng Khoa Đông y TTYT Hương Trà |
12/12 |
BS. YHCT |
|
|
3.
|
Phan Quang |
Anh |
1959 |
|
Phong an, Phong Điền, TT Huế |
Uỷ viên BCH, Uỷ viên BTV, Chủ tịch HĐY Phong Điền
|
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
4.
|
Ngô Văn |
Chính |
1962 |
|
3/137 Phan Bội Châu, Tp Huế |
PCT YHCT Phước Minh Đường |
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
5.
|
Hồ Văn |
Dẫn |
1965 |
|
Chợ An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền |
PCT HĐY Phong Điền
|
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
6.
|
Mai Công |
Định |
1967 |
|
TTĐ Liên Hoa |
PGĐ TTĐ Liên Hoa |
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
7.
|
Bùi Khắc Sơn |
Dương |
1976 |
|
20 Lý Thánh Tông, Phú Lộc, TT Huế |
Chủ Tịch HĐY Phú Lộc |
12/12 |
Lương Y ĐK |
Sơ cấp |
X |
8.
|
Nguyễn Văn |
Hiền |
1963 |
|
Hương Vinh, TP Huế |
Chủ Tịch HĐY Hương Trà |
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
9.
|
Đặng Thị Mai |
Hoa |
|
1959 |
25/317 Điện Biên Phủ |
Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
BS.CKII |
Trung cấp |
X |
10.
|
Nguyễn Quang
|
Hợp
|
1953 |
|
Tây Lộc, TP Huế |
Trưởng Phòng Khám Đa khoa |
12/12 |
BS.CKI |
Sơ cấp |
X |
11.
|
Trần Quốc |
Hùng |
1972 |
|
Quảng Phú, Q.Điền |
Phó chủ tịch HĐY, TB Kiểm tra, UV BTV |
12/12 |
Lương Y |
|
|
12.
|
Lê Văn |
Lộc |
1976 |
|
81 Phùng Hưng, Thủy Dương, Hương Thủy |
PCT YHCT Thảo Lâm |
12/12 |
Lương Y |
|
|
13.
|
Phan Thị Tuyết |
Ly |
|
1989 |
Phong an, Phong Điền, TT Huế |
Tổng thư ký Chánh VP HĐY tỉnh |
12/12 |
Bác sỹ YHCT |
Sơ cấp |
X |
14.
|
Lê Hữu |
Mạch |
1938 |
|
134 Kim Long, TP Huế |
Chủ tịch HĐY T.Phố Huế |
12/12 |
Lương Y |
|
|
15.
|
Phạm Liên |
Minh |
1971 |
|
Tổ 13, phường An Hoà, tp Huế |
CT HĐY Quảng Điền |
12/12 |
Lương Y Đa khoa |
|
|
16.
|
Lê Quý |
Ngưu |
1955 |
|
44 Hải Triều, TP Huế |
TTĐ Nhân Ái An Cựu City
|
12/12 |
Lương Y |
|
|
17.
|
Thích Nữ Tuệ Dương Thị |
Nhã Bé |
|
1975 |
302 Trưng Nữ Vương, Thuỷ Phương Hương Thuỷ, TT Huế |
PCT YHCT TTĐ An Lạc
|
12/12 |
Y Sỹ YHCT |
|
|
18.
|
Phạm Thành |
Phi |
1976 |
|
BV YHCT |
TP TCCB BV YHCT tỉnh |
12/12 |
BS.CKI |
Trung cấp |
X |
19.
|
Nguyễn Thanh |
Phong |
1982 |
|
21/72 Khúc Thừa Dụ, Thuỷ Dương, Hương Thuỷ |
Chuyên Viên Sở Y Tế Phó chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
BS.CKI |
Trung cấp |
X |
20.
|
Bùi Khắc |
Phong |
1979 |
|
12 Đại Hoá, khe tre, Nam Đông, TT Nam Đông |
PCT YHCT Quảng phú đường PCT HĐY Nam Đông |
12/12 |
Lương y ĐK Y Sỹ YHCT |
|
|
21.
|
Nguyễn Văn |
Tâm |
1974 |
|
BV Quân 268 |
Chủ nhiệm Khoa Đông y Bệnh viên quân y 268 |
12/12 |
BS.CKI |
Trung cấp |
X |
22.
|
Thích Tuệ |
Tâm |
1956 |
|
TTĐ Liên Hoa Huế |
GĐ TTKT UD YHCT TTTĐ Liên Hoa Phó Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
Lương Y Đa khoa |
|
|
23.
|
Nguyễn Thị |
Tân |
|
1963 |
06 Nguyễn Hữu Dực, TP Huế |
Phó chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
PGS.TS. BS |
Trung cấp |
X |
24.
|
Nguyễn Khắc |
Tân |
1982 |
|
TTYT Nam Đông |
P.trưởng khoa YHCT-PHCN TTYT Nam Đông |
12/12 |
Bác sỹ |
Trung cấp |
X |
25.
|
Phan Đình |
Tẩn |
1951 |
|
Mang Cá, TP Huế |
PCT YHCT Tẩn Nhân |
12/12 |
Lương y ĐK Y Sỹ YHCT |
|
|
26.
|
Lê Thị Bích |
Thảo |
|
1964 |
1021 Nguyễn Tất Thành, Hương Thuỷ, TT Huế |
P.Chủ tịch HĐY Hương Thuỷ |
12/12 |
BS.CKI |
Sơ cấp |
|
27.
|
Nguyễn Thị |
Thảo |
|
1978 |
Diên Trường Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế |
Chủ tịch HĐY Thiên Thảo Đường |
12/12 |
Y Sỹ YHCT |
|
|
28.
|
Võ Tự |
Tín |
1963 |
|
TTYT Phú Vang |
CT Huyện hội Phú Vang |
12/12 |
BS.CKI |
Sơ cấp |
X |
29.
|
Phan Tấn |
Tô |
1946 |
|
9/72 Tịnh Tâm, TP Huế |
Phó Chủ tịch HĐY Thành Phố Huế |
12/12 |
Thạc sĩ |
Sơ cấp |
|
30.
|
Nguyễn Thành |
Trung |
1980 |
|
TTYT A Lưới |
trưởng khoa YHCT TTYT A Lưới CT HĐY A Lưới |
12/12 |
BS.CKI |
Trung cấp |
X |
31.
|
Thích Nữ Nhật (LêThịPhương |
Vân Thảo) |
|
1975 |
Chùa Đốc Sơ, An Hoà, Tp Huế |
TK Đông Y TTĐHải Đức |
12/12 |
Lương y ĐK |
|
|
32.
|
Đoàn Văn |
Minh |
1975 |
|
62 Tịnh Tâm, Tp Huế |
Trưởng Khoa YHCT ĐHYD Huế |
12/12 |
TS. BS |
Trung cấp |
X |
33.
|
Lê |
Sàm |
1934 |
|
1021 Nguyễn Tất Thành, Phú Bài,TT Huế |
CT HĐY HươngThuỷ |
12/12 |
Lương y ĐK |
|
|
34.
|
Lê Văn |
Tấn |
1962 |
|
Số 5 Nguyễn Huệ, Tp Huế |
HĐY BV YHCT |
12/12 |
BS CKI |
Trung cấp |
|
35.
|
Lê Hữu |
Chí |
1968 |
|
67 Trần Hưng Đạo, Tp Huế |
HĐY TP Huế |
12/12 |
Lương y ĐK |
|
|
36.
|
Hồ |
Thư |
1960 |
|
TP Huế |
UV BCH HĐY tỉnh |
12/12 |
BS CKI |
Trung cấp |
x |
37.
|
Hoàng Như |
Dũng |
1961 |
|
TP Huế |
UV BCH HĐY tỉnh |
12/12 |
Thạc sĩ/ Bác sĩ |
Sơ cấp |
x |
II.
DANH BAN THƯỜNG VỤ
HỘI ĐÔNG Y TỈNH THỪA THIÊN HUẾ NHIỆM KỲ 2021-2026
tt |
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH (Nam) |
NĂM SINH (Nữ) |
ĐỊA CHỈ |
CHỨC VỤ HỘI |
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |
TRÌNH ĐỘ CHÍNH TRỊ |
ĐẢNG VIÊN |
|
1 |
Phan Quang |
Anh |
1959 |
|
Phong an, Phong Điền, TT Huế |
CT HĐY Phong Điền
|
12/12 |
Lương Y Đa khoa |
|
|
2 |
Đặng Thị Mai |
Hoa |
|
1959 |
25/317 Điện Biên Phủ |
Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
BS.CKII |
Trung cấp |
X |
3 |
Trần Quốc |
Hùng |
1972 |
|
Quảng Phú, Q.Điền |
Phó Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
Lương Y |
|
|
4 |
Phan Thị Tuyết |
Ly |
|
1989 |
Phong an, Phong Điền, TT Huế |
Tổng Thư ký- Chánh VP HĐY tỉnh |
12/12 |
Bác sỹ YHCT |
Sơ cấp |
X |
5 |
Lê Hữu |
Mạch |
1938 |
|
134 Kim Long, TP Huế |
Chủ tịch HĐY T.Phố Huế |
12/12 |
Lương Y |
|
|
6 |
Lê Quý |
Ngưu |
1955 |
|
44 Hải Triều, TP Huế |
UV BCH HĐY tỉnh |
12/12 |
Lương Y |
|
|
7 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
1982 |
|
21/72 Khúc Thừa Dụ, Thuỷ Dương, Hương Thuỷ |
Phó Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
BS.CKI |
Trung cấp |
X |
8 |
Thích Tuệ |
Tâm |
1956 |
|
TTĐ Liên Hoa Huế |
Phó Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
Lương Y Đa khoa |
|
|
Nguyễn Thị |
Tân |
|
1963 |
06 Nguyễn Hữu Dực, TP Huế |
Phó Chủ tịch HĐY tỉnh |
12/12 |
PGS.TS. BS |
Trung cấp |
X |
III.
DANH SÁCH DỰ KIẾN BAN KIỂM TRA
HỘI ĐÔNG Y TỈNH THỪA THIÊN HUẾ NHIỆM KỲ 2021-2026
tt |
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH (Nam) |
ĐỊA CHỈ |
CHỨC VỤ HỘI |
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |
TRÌNH ĐỘ CHÍNH TRỊ |
ĐẢNG VIÊN |
|
1 |
Trần Quốc |
Hùng |
1972 |
Quảng Phú, Quảng, Điền, TT Huế |
Trưởng Ban Kiểm tra |
12/12 |
Lương Y |
|
|
2 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
1963 |
Hương Vinh, TP Huế |
Phó Ban |
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
3 |
Bùi Khắc |
Phong |
1979 |
12 Đại Hoá, khe tre, Nam Đông, TT Nam Đông |
Ban Viên |
12/12 |
Lương y ĐK Y Sỹ YHCT |
|
|
4 |
Hồ Văn |
Dẫn |
1965 |
Chợ An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền |
Ban viên
|
12/12 |
Lương Y |
|
|
5 |
Nguyễn Thúc |
Ngữ |
1967 |
Thủy Lương, TX Hương Thủy,TTH |
Ban viên |
12/12 |
Lương Y ĐK |
|
|
IV.
DANH SÁCH BAN LÃNH ĐẠO
HỘI ĐÔNG Y TỈNH THỪA THIÊN HUẾ NHIỆM KỲ 2021-2026
tt |
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH (Nam) |
NĂM SINH (Nữ) |
ĐỊA CHỈ |
CHỨC VỤ HỘI |
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |
TRÌNH ĐỘ CHÍNH TRỊ |
ĐẢNG VIÊN |
|
1 |
Đặng Thị Mai |
Hoa |
|
1959 |
25/317 Điện Biên Phủ |
Chủ tịch Hội Đông y tỉnh TT Huế |
12/12 |
BS.CKII |
Trung cấp |
x |
2 |
Thích Tuệ |
Tâm |
1956 |
|
Số 3 Lê Quý Đôn, Tp Huế |
Phó Chủ tịch Hội Đông y tỉnh TT Huế |
12/12 |
Lương Y |
|
|
3 |
Trần Quốc |
Hùng |
1972 |
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế |
Phó Chủ tịch Thường trực Hội Đông y tỉnh TT Huế |
12/12 |
Lương Y |
|
|
4 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
1982 |
|
21/72 Khúc Thừa Dụ, Thuỷ Dương, Hương Thuỷ |
Phó Chủ tịch Hội Đông y tỉnh TT Huế |
12/12 |
BS.CKI |
Trung cấp |
X |
5 |
Nguyễn Thị |
Tân |
|
1963 |
06 Nguyễn Hữu Dực, TP Huế |
Phó Chủ tịch Hội Đông y tỉnh TT Huế |
12/12 |
PGS.TS. BS |
Trung cấp |
X |